thoi-gian-thi-cong-mai-ngoi

BẠN CHỌN KÈO THÉP HỘP HAY KÈO THÉP NHẸ?

Khi lựa chọn vật liệu cho hệ kèo thép trong công trình xây dựng, bạn có thể đặt câu hỏi: “Nên chọn kèo thép hộp hay kèo thép nhẹ?” Để giúp bạn có quyết định đúng đắn, chúng tôi sẽ phân tích và so sánh các tiêu chuẩn, kết cấu, quy trình thi công, nhân công và bảo hành của hai loại thép này.|

1.Các tiêu chuẩn của thép hộp và thép nhẹ:

the-nao-la-keo-thep-nhe
the-nao-la-keo-thep-nhe

a. Vật liệu:
– Thép nhẹ: Sử dụng thép cường độ cao mạ hợp kim nhôm kẽm, có cường độ chịu lực G550Mpa, tiết diện hở với chiều cao từ 1,5cm đến 10cm, và độ dày từ 0.4 – 1 mm
– Thép hộp: Có thể sử dụng mạ kẽm hoặc thép đen, có cường độ chịu lực G230Mpa, tiết diện kín với chiều cao từ 1,5cm đến 12cm, và độ dày lên đến 4mm hoặc hơn.

Ban-chon-thep-hop-hay-thep-sieu-nhe
Ban-chon-thep-hop-hay-thep-sieu-nhe

b. Kết cấu:
– Thép nhẹ: Sử dụng hệ kèo đủ (thanh cánh thượng, thanh cánh hạ, thanh giằng) và liên kết giữa các thanh thép bằng ốc vít. Liên kết giữa thanh kèo và sàn bê tông sử dụng bu long nở hoặc bản mã.
– Thép hộp: Sử dụng hệ chống sàn (thanh cánh thượng và thành giằng đứng) và liên kết giữa các thanh thép bằng mối hàn.
2. Quy trình thi công:
a. Thép nhẹ:
Bước 1: Khảo sát công trình và bản vẽ.
Bước 2: Lên phương án và làm hợp đồng.
Bước 3: Thiết kế bản vẽ khung kèo thép nhẹ.
Bước 4: Vận chuyển và thi công lắp đặt.
Bước 5: Nghiệm thu và bàn giao sản phẩm.
b. Thép hộp:
Bước 1: Khảo sát công trình.
Bước 2: Lên phương án.
Bước 3: Thi công lắp đặt theo kinh nghiệm (thường không cần thiết kế bản vẽ).
Bước 4: Nghiệm thu và bàn giao sản phẩm.
3.Nhân công:
– Thép nhẹ: Yêu cầu nhân công có kinh nghiệm lâu năm trong việc thi công mái ngói thép nhẹ.
– Thép hộp: Yêu cầu nhân công có kinh nghiệm lâu năm trong việc thi công mái ngói thép hộp.
4. Bảo hành:
– Thép nhẹ: Cung cấp bảo hành cong, võng, thấm dột trong vòng 2 năm, và bảo hành chống gỉ trong 20 năm.
– Thép hộp: Không có chế độ bảo hành.
5. Điểm mạnh và hạn chế của từng loại thép:
· Ưu điểm của thép nhẹ:
– Nhẹ và dễ vận chuyển: Thép nhẹ có trọng lượng nhẹ hơn so với thép hộp, điều này giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt trên công trình.
– Tính linh hoạt: Thép nhẹ có khả năng linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt, cho phép tạo ra các hình dạng và kích thước đa dạng.
– Tính ổn định cao: Với hệ kết cấu đủ và liên kết bằng ốc vít, thép nhẹ có độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.
· Hạn chế của thép nhẹ:
– Hạn chế kích thước: Thép nhẹ có giới hạn về kích thước và chiều dày, giới hạn cao nhất là 10cm và dày nhất là 1mm.
· Ưu điểm của thép hộp:
– Chịu lực tốt: Với cường độ chịu lực G230Mpa và thiết kế kín, thép hộp có khả năng vượt nhịp lớn, phù hợp cho các công trình nhà xưởng và các công trình cần vượt nhịp lớn.
– Khả năng dễ gia công: Thép hộp dễ dàng gia công và cắt theo kích thước cần thiết, cho phép linh hoạt trong thiết kế.
· Hạn chế của thép hộp:
– Trọng lượng lớn: So với thép nhẹ, thép hộp có trọng lượng nặng hơn, điều này có thể gây khó khăn trong vận chuyển và lắp đặt.
– Thời gian và công sức thi công: Liên kết bằng mối hàn trong thép hộp yêu cầu kỹ thuật và kỹ năng gia công hàn tốt hơn so với liên kết bằng ốc vít trong thép nhẹ.
Kết luận, khi lựa chọn giữa kèo thép hộp và kèo thép nhẹ, bạn cần xem xét yêu cầu cụ thể của công trình và tính đến ưu điểm và hạn chế của từng loại thép. Thép nhẹ thích hợp cho các công trình nhỏ hơn và có yêu cầu linh hoạt, trong khi thép hộp phù hợp cho các công trình nhà xưởng và có yêu cầu chịu tải lớn. Hãy tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến của các chuyên gia để đưa ra quyết định chính xác cho công trình của bạn.

TTTT VIỆT NAM – “Chất Lượng Dẫn Đầu”

Gmail: tttvietnam123@gmail.com

Youtube: https://www.youtube.com/@tttvietnam1257

Fanpage : https://www.facebook.com/ThepNheHaNoi

Tiktok : https://www.tiktok.com/@ttt_vietnam

Website: https://vuakeo.vn/

Showroom: Số 41 – Ngõ 36 – Nghĩa Đô – Cầu Giấy – Hà Nội.

Hotline/zalo: 0902 234 293